Lục nhâm thần sát biểu hiện(2 0 1 1- 0 6-2 1 1 0:29:27 ) Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Thiên đức | Đinh | Thân | Nhâm | Tân | Hợi | Giáp | Quý | Dần | Bính | Ất | Tị | Canh | Nguyệt đức | Bính | Giáp | Nhâm | Canh | Bính | Giáp | Nhâm | Canh | Bính | Giáp | Nhâm | Canh | Nguyệt đức hợp | Tân | Kỷ | Đinh | Ất | Tân | Kỷ | Đinh | Ất | Tân | Kỷ | Đinh | Ất | Thiên Mã | Ngọ | Thân | Tuất | Tử | Dần | Thần | Ngọ | Thân | Tuất | Tử | Dần | Thần | Thiên chiếu , du hồn | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Thiên chữa bệnh , thiên ngục | Tử | Mão | Ngọ | Dậu | Tử | Mão | Ngọ | Dậu | Tử | Mão | Ngọ | Dậu | Thiên thư | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Hoàng ân | Tuất | Sửu | Thần | Mùi | Mão | Dậu | Tử | Ngọ | Hợi | Dần | Tị | Thân | Thánh tâm | Hợi | Tị | Tử | Ngọ | Sửu | Mùi | Dần | Thân | Mão | Dậu | Thần | Tuất | Tiến tước | Thân | Hợi | Tị | Thân | Hợi | Tị | Thân | Hợi | Tị | Thân | Hợi | Tị | Phượng liễn | Tuất | Sửu | Thần | Mùi | Tuất | Sửu | Thần | Mùi | Tuất | Sửu | Thần | Mùi | Xa giá | Thần | Mùi | Tuất | Sửu | Thần | Mùi | Tuất | Sửu | Thần | Mùi | Tuất | Sửu | Hội thần chủ hôn nhân | Mùi | Tuất | Dần | Hợi | Dậu | Tử | Sửu | Ngọ | Tị | Mão | Thân | Thần | Thiên phân giải | Thân | Tuất | Tử | Dần | Thần | Ngọ | Thân | Tuất | Tử | Dần | Thần | Ngọ | Nội phân giải , ngoại phân giải , giải thần | Thân | Thân | Dậu | Dậu | Tuất | Tuất | Hợi | Hợi | Ngọ | Ngọ | Mùi | Mùi | Thiên vu , hổ cái | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Sinh khí , mà chữa bệnh | Tử | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Thiên | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tị | Thần | Mão | Dần | Sửu | Tử | Hợi | Tuất | Mưa sát , sát | Tử | Dậu | Ngọ | Mão | Tử | Dậu | Ngọ | Mão | Tử | Dậu | Ngọ | Mão | | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Phong sát | Thân | Mùi | Ngọ | Tị | Thần | Mão | Dần | Sửu | Tử | Hợi | Tuất | Dậu | Du lịch sát , chuyển sátChủ người đi đường đến | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Thơ sát chủ xa thơ đến | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Thơ thần | Thân | Tuất | Dần | Sửu | Hợi | Thần | Tị | Mùi | Tị | Mùi | Thân | Tuất | Thành thần | Tị | Thân | Hợi | Dần | Tị | Thân | Hợi | Dần | Tị | Thân | Hợi | Dần | Hố trời | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Thiên quỷ , thiên | Dậu | Ngọ | Mão | Tử | Dậu | Ngọ | Mão | Tử | Dậu | Ngọ | Mão | Tử | Thiên | Dần | Thân | Tị | Hợi | Dần | Thân | Tị | Hợi | Dần | Thân | Tị | Hợi | Thiên sát bốn mùa gặp của Đồng thời chu tước chủ quái khác | Sửu | Tử | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tị | Thần | Mão | Dần | Nguyệt ghét , thiên cẩu , hỏa ác | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tị | Thần | Mão | Dần | Sửu | Tử | Hợi | Nguyệt xung | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Nguyệt phá | Hợi | Ngọ | Sửu | Thân | Mão | Tuất | Tị | Tử | Mùi | Dần | Dậu | Thần | Nguyệt hình | Tị | Tử | Thần | Thân | Ngọ | Sửu | Dần | Dậu | Mùi | Hợi | Mão | Tuất | Nguyệt hại | Tị | Thần | Mão | Dần | Sửu | Tử | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tuế sát | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Giếng sát | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Phi liêm , thiên sát | Tuất | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Thần | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Nhỏ sát | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Đại thời | Mão | Tử | Dậu | Ngọ | Mão | Tử | Dậu | Ngọ | Mão | Tử | Dậu | Ngọ | Thời gian nàyNguyệt kiến | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Tử khí , khắp nơi nói | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Nhận lấy cái chết | Tuất | Thần | Hợi | Tị | Tử | Ngọ | Sửu | Mùi | Dần | Thân | Mão | Dậu | Tử thần , nến | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Thần | Thị tào | Thần | Hợi | Tử | Sửu | Thân | Dậu | Tuất | Tị | Ngọ | Mùi | Dần | Mão | Du lịch họa , âm sát | Tị | Thần | Mão | Dần | Sửu | Tử | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Cửa mộ , nữ nhân | Hợi | Thân | Tị | Dần | Hợi | Thân | Tị | Dần | Hợi | Thân | Tị | Dần | Hàm trì , treo tác | Mão | Tử | Dậu | Ngọ | Mão | Tử | Dậu | Ngọ | Mão | Tử | Dậu | Ngọ | Dây thừng | Ngọ | Mão | Mùi | Dậu | Ngọ | Mão | Mùi | Dậu | Ngọ | Mão | Mùi | Dậu | Dây thừng dài | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tị | Thần | Mão | Dần | Sửu | Tử | Giảo thần | Dậu | Thần | Hợi | Ngọ | Sửu | Thân | Mão | Tuất | Tị | Tử | Mùi | Dần | Phác thảo thần | Mão | Tuất | Tị | Tử | Mùi | Dần | Dậu | Thần | Hợi | Ngọ | Sửu | Thân | Gian môn | Thân | Hợi | Dần | Tị | Thân | Hợi | Dần | Tị | Thân | Hợi | Dần | Tị | Tà thần , nguyệt quỷ | Mùi | Ngọ | Tị | Thần | Mão | Dần | Sửu | Tử | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Hỏa quái | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Thiên sư , lao quái , máu chi | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Máu Kỵ | Sửu | Mùi | Dần | Thân | Mão | Dậu | Thần | Tuất | Tị | Hợi | Ngọ | Tử | Phi ngang | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hoàng kỳ | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Báo đuôi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Sản sát | Dần | Tị | Thân | Hợi | Dần | Tị | Thân | Hợi | Dần | Tị | Thân | Hợi | Dương sát( dương nhân khẩu lưỡi ) | Hợi | Dần | Tị | Thân | Hợi | Dần | Tị | Thân | Hợi | Dần | Tị | Thân | Âm sát( âm người khẩu thiệt ) | Dần | Hợi | Thân | Tị | Dần | Hợi | Thân | Tị | Dần | Hợi | Thân | Tị | Hướng về vong | Dần | Tị | Thân | Hợi | Mão | Ngọ | Dậu | Tử | Thần | Mùi | Tuất | Sửu | Sóng trắng | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Lật thuyền | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Tang hồn | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | Mùi | Thần | Sửu | Tuất | | Dần | Mão | Thần | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tử | Sửu | Thiên Hỉ | Xuân tuất | Hạ sửu | Thu thần | Đông mùi | Thiên xá | Xuân mậu dần | Hạ giáp ngọ | Thu mậu thân | Đông Giáp Tý | Hoàng sách | Xuân dần | Hạ tị | Thu thân | Đông hợi | Hát thần , chìa thần , cô thần | Xuân tị | Hạ thân | Thu hợi | Đông dần | Du lịch thần | Xuân sửu | Hạ tử | Thu tuất | Đông hợi | Hí thần | Xuân tị | Hạ tử | Thu dậu | Đông thần | Thiên mục , nguyệt phù | Xuân thần | Hạ mùi | Thu tuất | Đông sửu | Thiên tai | Xuân tuất | Hạ sửu | Thu thần | Đông mùi | Quản thần , cần trục chuyền , quả thần | Xuân sửu | Hạ thần | Thu mùi | Đông tuất | Thiên chuyển | Xuân ất mão | Hạ bính ngọ | Thu tân dậu | Đông Nhâm Tý | Mà chuyển | Xuân tân mão | Hạ mậu ngọ | Thu quý dậu | Đông bính tý | Thiên trộm | Xuân bính | Hạ ngọ | Thu dậu | Đông tử | Sát thần | Xuân thân | Hạ hợi | Thu dần | Đông tị | Địa ngục | Xuân thần | Hạ ngọ | Thu tuất | Đông hợi | Phi họa | Xuân thân | Hạ dần | Thu tị | Đông hợi | Tặc thần | Xuân mão | Hạ ngọ | Thu dậu | Đông tử | Thời trộm , năm trộm | Xuân tị | Hạ mão | Thu dậu | Đông tử | Gian thần | Xuân dần | Hạ hợi | Thu thân | Đông tị | Hỏa thần , buồn thần | Xuân sửu | Hạ tử | Thu tuất | Đông hợi | Hỏa quỷ | Xuân ngọ | Hạ dậu | Thu tử | Đông mão | Cần trục chuyền | Xuân sửu | Hạ thần | Thu mùi | Đông sửu | |