Nhãn hiệu: Giải trí bát quáiNhật triềnNguyệt tươngĐại lục nhâm | Phân loại: Đại lục nhâm |
Chỉ nam chiêm nghiệm nguyệt tương khởi dụng bảng thống kê
( bảng biểu phục chế không thành công , đành phải từ lược bỏ )
Trở lên 125 khóa . Trong đó nguyệt tương chưa tới trung khí mà khởi dụng giả có 1 1 khóa , bắt đầu sách thời đại có sai , lại không thể khảo thi giả 7 khóa . Ngoại trừ này mười tám khóa , còn có 1 0 7 khóa .
Khảo chứng "Chỉ nam" khóa Ví dụ , tham gia dụng bài này "Nguyệt tương khởi dụng ngày" lúc, cần thoái bốn độ ( ước bốn ngày ) tính toán .
Một trăm lẻ bảy khóa ở bên trong, phù hợp trung khí sau đó khởi dụng nguyệt tương giả , có 45 khóa . Trong đó có chút ít kỷ qua rất gần với cung thứ cuối cùng , như 6 khóa , tiết mang chủng cùng ngày , theo như trung khí sau đó qua cung dụng thân tướng, nay khảo chứng cần tiết mang chủng sau đó ba ngày khởi dụng thân tướng. Lại như 16 khóa lập thu một ngày trước , theo như trung khí sau đó qua cung , dụng ngọ tướng, theo như nay khảo đính cung thứ , cần lập thu sau đó ba ngày bắt đầu dụng ngọ tướng. Nó anh ấy như 46 , 64 chờ đều có loại tương tự tình hình .
Vì liền với lý giảng hoà phân tích , nay đem "Trung khí sau đó qua cung" và tập văn khảo đính "Nhật triền cung thứ" rất đúng căn cứ liệt biểu như sau:
( biểu hiện lược bỏ )
Chỉ nam chiêm nghiệm nguyệt tương khởi dụng bảng thống kê
Khóa mã | Trung khí sau đó qua cung giả | Nguyệt tương | Đồng cung thứ | Khóa mã | Phù hợp nhật triền cung thứ giả | Nguyệt tương | Đồng trung khí |
3 | Đại hàn sau đó bảy ngày | Tử |
| 1 | Cốc vũ trước ba ngày | Tuất | ⅴ |
5 | Tiểu mãn sau đó mười ngày | Thân |
| 2 | Tiểu tuyết sau đó mười hai ngày | Sửu | ⅹ |
6 | Tiết mang chủng cùng ngày | Thân |
| 4 | Tiết mang chủng sau đó mười bốn ngày | Thân | ⅴ |
7 | Hạ chí sau đó mười ngày | Mùi |
| 9 | Tiểu tuyết sau đó mười ba ngày | Mão | ⅹ |
8 | Hạ chí sau đó ba ngày | Mùi |
| 1 0 | Cốc vũ sau đó mười ngày | Tuất | ⅹ |
12 | Xuân phân sau đó bốn ngày | Tuất |
| 1 1 | Lập hạ sau đó năm ngày | Dậu | ⅴ |
13 | Tiết mang chủng một ngày trước | Thân |
| 15 | Tiết mang chủng sau đó bảy ngày | Thân | ⅴ |
14 | Tiết xử thử sau đó sáu ngày | Tị |
| 19 | Nước mưa sau đó bốn ngày | Tử | ⅹ |
16 | Lập thu một ngày trước | Ngọ |
| 2 1 | Xuân phân trước 4 thiên | Hợi | ⅴ |
17 | Hàn lộ sau đó một ngày | Thần |
| 24 | Xuân phân một ngày trước | Hợi | ⅴ |
29 | Tuyết lớn sau đó một ngày | Dần |
| 25 | Xuân phân một ngày trước | Hợi | ⅴ |
3 0 | Đông chí sau đó mười bốn ngày | Sửu |
| 26 | Rõ ràng minh sau đó bốn ngày | Tuất | ⅴ |
39 | Thu phân trước ba ngày | Tị | ⅴ | 27 | Tiết xử thử cùng ngày | Ngọ | ⅴ |
4 0 | Tiết sương giáng sau đó năm ngày | Mão |
| 28 | Đông chí sau đó bảy ngày | Dần | ⅹ |
42 | Rõ ràng minh sau đó ba ngày ( sửa chữa là mậu thìn tuổi ) | Tuất |
| 3 1 | Lập hạ sau đó mười bốn ngày | Dậu | ⅴ |
43 | Hàn lộ sau đó bảy ngày | Thần | ⅴ | 32 | Kinh trập sau đó năm ngày | Hợi | ⅴ |
46 | Bạch lộ một ngày trước | Tị |
| 35 | Tiết xử thử sau đó sáu ngày | Ngọ | ⅴ |
5 0 | Xuân phân sau đó một ngày | Tuất |
| 36 | Kinh trập sau đó ngày thứ tư | Hợi | ⅴ |
52 | Tiểu tuyết sau đó mười một ngày | Dần |
| 37 | Lập hạ hai ngày trước | Tuất | ⅹ |
57 | Quý mùi nước mưa sau đó hai ngày | Hợi |
| 38 | Tiết xử thử sau đó năm ngày | Ngọ | ⅹ |
58 | Tiểu tuyết sau đó năm ngày | Dần |
| 4 1 | Cốc vũ sau đó hai ngày | Tuất | ⅹ |
6 0 | Tiết sương giáng sau đó bốn ngày | Mão |
| 44 | Lập xuân sau đó mười hai ngày | Tử | ⅴ |
62 | Đại thử sau đó ngày thứ hai | Ngọ |
| 5 1 | Lập hạ sau đó cửu thiên | Dậu | ⅴ |
64 | Kinh trập một ngày trước | Hợi |
| 53 | Lập thu sau đó mười bốn ngày | Ngọ | ⅴ |
7 0 | Hạ chí sau đó bảy ngày | Mùi |
| 55 | Lập thu sau đó sáu ngày | Ngọ | ⅴ |
76 | Xuân phân sau đó năm ngày | Tuất |
| 56 | Rõ ràng minh sau đó mười ngày | Tuất | ⅴ |
79 | Lập hạ sau đó hai ngày | Dậu |
| 59 | Tuyết lớn sau đó mười một ngày | Dần | ⅴ |
8 0 | Xuân phân sau đó bốn ngày | Tuất |
| 6 1 | Kinh trập sau đó bảy ngày | Hợi | ⅴ |
9 1 | Lập hạ sau đó một ngày | Dậu |
| 65 | Đại hàn sau đó bốn ngày | Sửu | ⅹ |
92 | Cốc vũ sau đó mười hai ngày | Dậu |
| 66 | Lập thu sau đó tám ngày | Ngọ | ⅴ |
93 | Lập hạ ngày thứ hai | Dậu |
| 67 | Thu phân sau đó ba ngày | Tị | ⅹ |
96 | Nước mưa sau đó mười ba ngày | Hợi |
| 68 | Rõ ràng minh sau đó cửu thiên | Tuất | ⅴ |
97 | Kinh trập một ngày trước | Hợi |
| 69 | Tiểu thử sau đó mười hai ngày | Mùi | ⅴ |
98 | Tiểu tuyết sau đó mười ngày | Dần |
| 7 1 | Tiểu mãn hôm ấy | Dậu | ⅴ |
- Bình luận gia tăng chở ở bên trong, xin chờ một chút . . .
Trở lên lưới bạn bè phát biểu chỉ đại biểu nó cá nhân quan điểm , không có nghĩa là tân lãng lưới của quan điểm hoặc đứng trường .