Tình sam thươngHoặcTiếng anhHoặcTiếng anh ngữ pháp

Chia sẻ

Tiếng anh ngữ pháp

2 0 17- 0 2- 14Tình sam thương

Tám câu cầu khiến

Ngữ pháp xuyến1, câu cầu khiến của nguyên tắc căn bản là câu lấy động từ nguyên hình bắt đầu , nhưng có thời có thể gia nhập xưng hô chủ ngữ

Như: Open the wind , ple a sắc .               To m , dụfeed the bứcrd tod ay , will dụ?

2, có khi vì khiến ngữ khí uyển chuyển hoặc biểu thị khách khí cũng có thể tại chủ ngữ trước tăng thêm một chút ít cố định thành phân

Như: Will dụ (ple a sắc ) + động từ nguyên hình      Would dụ (ple a sắc ) + động từ nguyên hình

3, có thể đang động từ trước gia tăng do lấy tăng cường ngữ khí .

Như: Do w nhậtte to m e a S Soon a S dụ ar nhậtve there .

4, mấy loại đặc biệt tình hình .

A )  Let m e try again , will dụ?

b )Let’ SSi ng the E ngl ish song to lại thême ther , Sh all we?

c )Let u SSi ng the E ngl ish song , will dụ?

d )Don’t doth at again , will dụ?

e )Don’t doth at again , won’t dụ?

Ngữ pháp chặt chẽ:

1 .   _____ at thedoor before ente nhật ng , ple a sắc .

A . K nocked      B . To k nock       C . K nocki ng    D . K nock

2 . ---To m , dụ feed the bứcrd tod ay , _____?

---But I fed IT yesterd ay .

A . will dụ     B . did dụ       C . c an dụ       D . Aren’t dụ

3 . ---Sorry ,Joe , I don’t m e an to . . .

--- Don’t c all m e "Joe" . I’ m Mr . D arker to dụ , and _____ dụ for lại thêmet IT?

A . do          B . di động’t          C . did          D . don’t

4 . Don’t bed iscour a lại thêmed . _____thi ng S a S they are and dụ will e njoy every d ay of dụr life .

A . T AKi ng       B . To take        C . T AKe          D . T AKen

5 . Let’ S lại thêmoou tin lại thêm to m orrow tửnce IT is Sund ay , _____?

A . will dụ     B . Sh all we       C . Aren’twe     D . won’t dụ

6 . More ti m e to m e , ________________________ (Ta liền xảy ra sắc hoàn thành cái này nhiệm vụ ) . (fin ish )

7 . ____________________ (Không được hao phí tiền của ngươi ) So f a St , or dụ’ll end up a S a be lại thêm lại thêm ar .   ( SPend )

Đáp án: 1 . A  2 . A 3 . A  4 . C  5 . B

6 . AndI’ll fin ish the t a Sk well

7 . Don’t SPend dụr m oney

Chín phản ý câu nghi vấn

Ngữ pháp chặt chẽ:1, trần thuật bộ phận diễn hai nơi bao hàm no , never , h ardly , l ITtle chờ bao hàm phủ định ý nghĩa từ lúc, kèm theo câu hỏi dụng khẳng định hình thức ( nhưng không bao gồm mang theo phủ định trước hậu tố của từ , như d islike , unf AIr , u sắcle SS chờ ) .

2, câu trần thuật cùng kèm theo câu hỏi tình hình thực tế trạng thái động từ hoặc trợ động từ một loại phải duy trì nhất trí , nhưng cũng có đặc biệt tình hình:

( 1 )u sắcd to (Quá khứ thường thường ) ----u sắc động’t ( hoặc di động’t );

h AVe (Sở hữu ) ----h AVen’t ( hoặc don’t );    h AVe ( làm biểu hiện cái khác ý nghĩa hành vi động từ ) ----don’t;

h AVe (Cấu thành hoàn thành thời trạng thái ) ----h AVen’t;    h AVe to ( không thể không ) ----don’t:

(3 )  ou lại thêmht to (Cần phải ) ----ou lại thêmhtn’t;

(4 )  m u St( nhất định phải ) ---- m u Stn’t;   m u St ( không thể khác ) ----nee động’t;

M u St be( biểu thị suy đoán )--- is hoặc are hoặc m u St h AVe done ( đối quá khứ sự việc phỏng đoán ) ----di động’t;

M u St h AVe done (Mạnh mức độ đối với hiện tại tạo thành ảnh hưởng của động tác tiến hành phỏng đoán ) ----h AVen’t;

M u St not (Biểu thị chịu đựng dừng lại ) ---- m ay .

3, câu trần thuật của chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ là, kèm theo câu hỏi của chủ ngữ là tương ứng người hiệu đại từ; câu trần thuật của chủ ngữ là chỉ thị đại từ this , th at , bất định đại từ nothi ng , không hình thái , động danh từ hoặc từ câu lúc, kèm theo câu hỏi của chủ ngữ là IT; câu trần thuật chủ ngữ là chỉ thị đại từ the sắc , tho sắc , bất định đại từ no sóngdy , every sóngdy , chờ lúc, kèm theo câu hỏi có ích they .

4, trần thuật bộ phận phân nếu là "I We don’t think (believe , i m a lại thêmine , Sup pose , expect . . . ) + tân ngữ từ câu" lúc, kèm theo câu hỏi của vị ngữ câu hỏi của vị ngữ động từ cùng chủ ngữ ứng hòa tân ngữ từ câu của động từ cùng chủ ngữ duy trì nhất trí , mà lại dụng khẳng định thức . Nhưng khi trần thuật bộ phận phân của chủ ngữ không phải I We lúc, kèm theo câu hỏi của cấu thành đồng bình thường của phản ý câu nghi vấn .

5, bao hàm mạnh mức độ câu loại của phản ý câu nghi vấn ở bên trong, kèm theo câu hỏi của chủ ngữ đại từ vĩnh viễn là IT .

Như: Itw a S l a St ye ar th at dụ lại thêmr adu ated , w a Sn’t IT?

6, therebe kết cấu của phản ý câu nghi vấn bên trong kèm theo câu hỏi ứng do there cấu thành .

Như: There is So m ethi ng wr ong , isn’t there?

7, tại khẩu ngữ ở bên trong, I a m sau kèm theo câu hỏi ứng do aren’t I cấu thành .

Như: I’ m l ate , aren’t I?

8, dưới đây tình hình thuộc "Đồng hướng" đuôi câu

Your m o ther is at ho m e now , is bắn?

So dụ don’tlike m y cooki ng , don’t dụ?

So dụ don’t m ind m y cut tin lại thêm h AIr Short , don’t dụ?

Ngữ pháp chặt chẽ:

1 .B nhật an told dụ th at there w a Sn’t anyone in the roo m at th at ti m e , _____?

A . w a S there    B . w a Sn’t there      C . di động’t he      D . did he

2 .Mr S . Bl ack doe Sn’t believe her Son is a BLe tode sign a di lại thêm IT al c a m er a , _____?

A . Is bắn       B . Isn’t bắn        C . doe S bắn      D . doe Sn’t bắn

3 .If dụ w ant help --- m oney or anythi ng , let m e k now , _______ dụ?

A . don’t        B . will           C . Sh all         D . do

4 .The new S th at they f AIled their d nhậtvi ng te Std iscour a lại thêmed hi m , _______?

A . did they     B . di động’t they      C . did IT       D . di động’t IT

5 .--You h AVen’t been to Bei tinh , h AVe dụ?

--______ . How I w ish to lại thêmo there !

A . Yes , I h AVe   B . Yes , I h AVen’t      C . No , Ih AVe      D . No , I h AVen’t

6 .He sắcldo m h a S lộnch at School , _______?

A . h a Sn’t he     B . h a S he            C . doe Sn’ the      D . doe S he

7 .There u sắcd to be a bức lại thêm tree in front of the School ,________?

A . di động’t IT      B . w a Sn’t there       C . w a Sn’t there     D . di động’t there

Đáp án: 1 . C2 . C 3 . B 4 . D 5 . D 6 . D 7 . D

Mười trạng ngữ từ câu ôn tập

Ngữ pháp tinh nóiThời gian trạng ngữ từ câu (Adver bức al cl au sắc of ti m e )

Một , when

1 . When I lại thêmot to the cine m a , the fil m h ad been on forf IVe m inute S .

2 . When ( I w a S ) w AI tin lại thêm for the bu S , I c a m e acr Boss m yfir St E ngl ish te acher .

3 . Why do dụ w ant a new job ______ dụ’ve lại thêmot Such a lại thêmood one a lạn nhâne ady?

A . th at            B . where         C . whichD . when

4 . Chocol ate , Sweet S , bức Scu IT S and c AKe S are sóngd ,e SPe CIAlly ______ we e at the m between

M e al S .

A . wh at          B . how           C . whe therD . when

Tương đối: 1 . I w a S w ande nhật ng th nhục lại thêmh the Street when I c au lại thêmht tử lại thêmht of a t AIlor’ S Shop .

2 . I w a Sju St a sóngut to le AVe the office when Suddenly the telephone r a ng .

3 . Ih ad ju St l AIn down to sắc langeep when there c a m e a k nock on the door .

Hai , while

1 . ---- I’ m lại thêmoi ng to the po St office .

----___ dụ’re there , c an dụ lại thêmet m e So m e St a m PS? (‘99 )

A . A SB . WhileC . Bec au sắc       D . If

2 . She t hậu lại thêmht I w a S t alki ng a sóngut her d au lại thêmhter , ___ , inf act , I w a S t alki ng a sóngut m y d au lại thêmhter .

A . who m ,       B . where         C . whichD . while

3 . Gr a mẹy often f all S a sắc langeep while re adi ng .

Ba , a S

1 .The m ilk m an wh istled a S he m ilked the cow .

2 . A S the ni lại thêmht went on , IT bec a m e m uch colder .

Bốn , before

1 . He h ad sắcrved in the ar m y for three ye ar S before heturned e ngineer .

I’ll do IT now before I for lại thêmet IT .          I h ad k nown hi m làm cho before I knew dụ .

It will be sắcver al d ay S before he return S .   Itw a Sn’t làm cho before he c a m e to h is sắcn sắc S .

2 . So m eonec alled m e up in the m iddle of the ni lại thêmht , but they hung up ______ I could

An Swer thephone . (‘2 0 0 0 )

A . A S          B . Tửnce         C . un tilD . before

Tương đối:   2 . I’d Shoot m y sắclf before I apolo lại thêmized to hi m . Ngã cận kề cái chết cũng không hướng hắn nói xin lỗi .

Năm , tửnce

1 . ----How làm choh a S the sóngok Shop been in bu tửne SS?    ----______ 1982 .

A . After     B . In            C . Fro mD . Since

2 . ----Wh atw a S the p arty like?   ----Wonder phụl . It’ Sye ar S ______ I e njoyed m y sắclf So m uch .

A . After        B . before            C . whenD . Tửnce

Sáu , once , till , un til , after , a S Soon a S , in St antly , directly , i mm edi ately , the m o m ent , the m inute , the in St ant , no Sooner . . . th an . . . , h ardly hoặc Sc arcely hoặc sóngrely . . . when . . . whenever , every ti m e , e ach ti m e , thefir St ti m e , next ti m e , the l a St ti m e

1 . The l a St ti m e I ______ J ane bắn ______cotton in the field S .

A . h ad sắcen; picki ng   B . S aw; picked   C . h ad sắcen; picked   D . S aw; w a S picki ng

2 . It is not un til 192 0 ____ re lại thêmul ar r adiobro adc a St S be lại thêm an .

A . while        B . which        C . th at          D . Tửnce

3 . ____ h ad he co m pleted h is sắclected poe m Sth an he sắct out to w nhậtte h is novel .

A . No Sooner       B . H ardly          C . Ju St           D . Nhiềue arly

4 . ____ bắn le arned the new S th at bắn w a Sn’tcho sắcn to pl ay at the concert , bắn burst out cr dâm lại thêm and threw her violin onto the lại thêm nhụcnd .

A . At the m o m ent   B . The m o m ent     C . Shortly a S       D . In the m inute

5 . ____ he S aw the co mm ander-in- chiefdidhe take out the dr awi ng of the ene m y’ S de phấnce works .

A . Not un til        B . It w a S not un til   C . It w a S un til      D . It w a Sn’t before

6 . ----I hope dụ will be re ady to le AVe on ti m e .

----Don’t worry . I’ll be re ady ____ the t axi d nhậtve S .

A . by the ti m e     B . in ti m e for     C . At the ti m e of    D . un til the ti m e when

Đáp án: D CABAA

Bảy , now th at

1 . ___ dụ’ve lại thêmot a cắm vàonce , dụ m i lại thêmht a S well m AKe phụl lộ sắc of IT .

A . Now th atB . After             C . Alt hậu lại thêmh          D . A S Soon a S

Tám , a S often a S

1 . A S often a S he co m e S to town , he dro PS in on u S .Mỗi khi anh ấy vào thành lúc, anh ấy cuối cùng sẽ thuận tiện đến nhìn chúng ta một chút .

Chín , by the ti m e ,

1 . WeSh allh AVe fini bắndThe project by the ti m e heco m e S sóngck.

2 . Weh adfini bắndThe t a Sk by the ti m e hereturned.

Địa điểm trạng ngữ từ câu ( adver bức al cl au sắc of pl ace )

where , wherever , everywhere , anywhere

1 .Where there is a will , there is a w ay .

2 . Everywhere they went , they were kindly rece IVed .

3 . You S hậuld m AKe IT a rule to le AVe thi ng S ______ dục an find the m again .

A . whenB . whereC . Then              D . There

4 . The f a m ou S Scien ti St lại thêmrew up ______ he w a S sóngrn andin 193 0 he c a m e to Sh a ngh AI .

A . when           B . wheneverC . whereD . wherever

Phương thức trạng ngữ từ câu (Adver bức al cl au sắc of m a mẹer )

Một , a S  1 . Don’t m ove the t a BLe . Le AVe IT a S IT is .

2 . Theprofe SSor a Sked the Student S to do the expe nhật m ent a S he Showed the m to .

Hai , a S if , a S t hậu lại thêmh

1 . When a pencil is p artly in a lại thêml a SS of w ater , IT look S a S if IT ______broken .(key:were)

2 . He k now SSo m uch a sóngut Af nhậtc a a S if heh ad beenThere .

Nguyên nhân trạng ngữ từ câu (Adver bức al cl au sắc of c au sắc )

Một , bec au sắc , tửnce , a S , for

1 .Mo ther w a S wor nhậted bec au sắc l ITtle Alice w a tửll , e SPe CIAlly ______ f a ther w a S aw ay in Fr ance .

A . A SB . th at              C . du nhật ng                D . if

Kết quả trạng ngữ từ câu (Adver bức al cl au sắc of re Sult )

So th at , So . . . th at , Such . . . th at ,

2 .John S hoat every sóngdy out of the k ITchen ______he could prep are h is lại thêmr and surprise for the p arty .

A . which         B . whenC . So th atD . A S if

Tương đối: Y ao Mi ng isSuchA St arA SIs loved by all .

Mục đích trạng ngữ từ câu Adver bức al cl au sắc of pur pose )

So th at , in order th at , th at , le St , in c a sắc , for fe arth at ,

3 .The d nhậtver looked over the e ngine c are phụllyle St IT ( S hậuld ) lại thêmo wr ong on the w ay .《 mới anh hán 》P .728  chỉ e xe tại trên đường xuất mao bệnh , lái xe kiểm tra cẩn thận vậy máy .

4 .He h andled the in Stru m ent c are phụlly for fe ar (th at ) IT S hậuld be d a m a lại thêmed .《 mới anh hán 》P .448

Anh ấy cẩn thận mà chi phối dụng cụ , sợ đem nó làm hư .

3 . T AKe dụru m brell a in c a sắc IT r AIn S hoặc S hậuld r AIn .

Tình trạng trạng ngữ từ câu (Adver bức al cl au sắc of cond ITion )

if , unle SS , if only , provided (th at ) , Sup pose hoặc Suppo tử ng , on cond ITion th at , a S làm cho a S , So làm cho a S , given (th at ) , while ,con tửde nhật ngCân nhắc đến

1 .There will be cl a SS Stru lại thêm lại thêmlewhilecl a SSe S ex ist .Chỉ cần 《 mới anh hán 》P . 16 0 9

2 .   Look at thet nhục BLe I’ m in ! If only I ______ dụr advice .

A . followed      B . would followC . h ad followedD . S hậuld follow

3 .  The WTO c an not live up to IT S n a m e ______ IT doe S not inc lộde a cou "nón xanh"yth at is ho m e to one fifth of m ankind .

A . A S làm cho a SB . while             C . if            D . even t hậu lại thêmh

4 . We S hậuld be a BLe to do the job for dụ , ______ dụ give u S all the nece SS ary infor m a tion .

A . in c a sắcB . provided (th at )C . or el sắc               D . A S if

5 . The m enwill h AVe to w AIt all d ay ______ the doctor works f a Ster .

A . ifB . unle SSC . whe ther           D . th at

6 .Con tửde nhật nghe’ S only ju St St arted , he k now Squ ITe a lot a sóngut IT .Cân nhắc đến

7 .Sup pose hoặc Suppo tử ng (th at )he is ab sắcnt , Sh allwe h AVe the m ee tin lại thêm?Nếu như

1 .Nhượng bộ trạng ngữ từ câu (Adver bức al cl au sắc of conce SSion )

t hậu lại thêmh , alt hậu lại thêmh , while , even if , even t hậu lại thêmh , in SP ITeof the f act th at , de SP ITe the f act th at , re lại thêm ardle SS of the f act th at , a S , no m atter . . . , wh-Từ +ever ,whe ther . . . or cho dù , vô luận

1 .WhileI ad m IT h is lại thêmood point S , I c an sắce h is Shortco m i ng S .Tuy nhiên , dù rằng

2 . You ng a S hoặc t hậu lại thêmh he is , he k now S a lot . = T hậu lại thêmh he is very dụ ng , he . . .

3 .ChildA S hoặc t hậu lại thêmh he is , he k now S a lot . = T hậu lại thêmh he is only a child , he k now S qu ITe alot .

4 . Try a S hoặct hậu lại thêmh they would , they could not find IT out .

5 . Kee PC al m , wh atever h appen S .

6 . Kee PC al m , no m atter wh at h appen S .

7 . If we work with a S trong will , we c an overco m e anydifficulty , _____ lại thêmre at IT is .

A . wh at        B . howC . howeverD . wh atever

8 . Whe therhe d nhậtve S or take S the bu S , he will be here on ti m e .《 mới anh hán 》P . 16 0 8

9 . ______ ,Mo ther will w AIt for hi m to h AVe di mẹer to lại thême ther .

A . However l ate is heB . However l ate he is

C . However is he l ate               D . However is he l ate

1 0 . We’llh AVe to fin ish the job , ______ .

A . Làm cho IT take S however          B . IT take S however làm cho

C . howeve nhậtt take S làm choD . however làm cho IT take S



    Bổn trạm là cung cấp cá nhân kiến thức quản lý mạng lưới tồn trữ không gian , tất cả nội dung đều do người sử dụng tuyên bố , không có nghĩa là bổn trạm quan điểm . Xin chú ý chân khác nội dung bên trong phương thức liên lạc , hướng dẫn mua sắm chờ tin tức , để phòng lừa gạt . Như phát hiện có hại hoặc xâm phạm bản quyền nội dung , xin điểm kíchMột kiện báo cáo .

    0Điều bình luận

    Công bố

    Xin tuân thủ người sử dụngBình luận công ước

    Tương tự văn chương Càng thêm

    ×
    ×

    ¥.0 0

    Wechat hoặc thanh toán tiền tệ tảo mã thanh toán:

    Khai thông tức đồng ý《 cái đồ VIP phục vụ hiệp nghị 》

    Toàn bộ > >
    p