Nhâm Sơn: Khai môn ------------- giáp , bính cửa . Bát vận mở giáp . An táo ------------- dần , canh , dậu , tân . Bát vận an dần , canh , dậu , tân táo . Xả nước ------------- ất , đinh , khôn , canh . Thang lầu an ------------- chấn , tốn , càn phương . Phòng vệ sinh an ------------- cấn , khôn , Đoài phương . Tử Sơn: Khai môn ------------- mão , tốn , ngọ , dậu . Bát vận mão , dậu cửa . An táo ------------- dần , giáp , mão , ất , tốn , canh , dậu , tân . Bát vận an dần , giáp , mão , ất , tốn , canh , dậu , tân táo . Xả nước ------------- tốn , đinh , canh . Thang lầu an ------------- chấn , tốn , càn phương . Phòng vệ sinh an ------------- cấn , Đoài , tốn phương . Quý Sơn: Khai môn ------------- ất , đinh . Bát vận mở ất , tân cửa . An táo ------------- dần , giáp , mão , tốn , canh , dậu , tân . Bát vận an dần , giáp , mão , tốn , canh , dậu , tân táo . Xả nước ------------- ất , tốn , bính . Thang lầu an ------------- chấn , tốn , càn phương . Phòng vệ sinh an ------------- cấn , Đoài , tốn phương . Sửu Sơn: Khai môn ------------- mùi , tuất , canh . Bát vận mở mùi , tuất cửa . An táo ------------- bính , ngọ , canh , tuất . Bát vận an bính , ngọ , canh , tuất táo . Xả nước ------------- bính , đinh , canh , tân . Thang lầu an ------------- Ly , Đoài , càn phương . Phòng vệ sinh an ------------- chấn , tốn phương . Cấn Sơn: Khai môn ------------- càn , khôn , dậu . Bát vận mở dậu cửa . An táo ------------- bính , ngọ , canh . Bát vận an bính , ngọ , canh táo . Xả nước ------------- bính , tân . Thang lầu an ------------- tốn , Đoài , càn phương . Phòng vệ sinh an ------------- chấn , Khảm phương . Dần Sơn: Khai môn ------------- thân , hợi cửa . Bát vận mở tân . An táo ------------- mão , tốn , tị , bính , ngọ . Bát vận an mão , tốn , tị , bính , ngọ táo . Xả nước ------------- bính , đinh , canh , tân . Thang lầu an ------------- tốn , Ly , càn phương . Phòng vệ sinh an ------------- chấn , Khảm phương . Giáp Sơn: Khai môn ------------- bính , nhâm cửa . Bát vận mở canh . An táo ------------- tốn , tị , bính , ngọ , dần . Bát vận an tốn , tị , bính , ngọ táo . Xả nước ------------- bính , đinh , canh , tân . Thang lầu an ------------- tốn , Ly , càn phương . Phòng vệ sinh ------------- an phương khôn . Mão Sơn: Khai môn ------------- tốn , ngọ , tử . Bát vận mở dậu cửa . An táo ------------- tốn , tị , bính , tuất , tử , quý . Bát vận an bính , tuất táo . Xả nước ------------- đinh , canh , tân , nhâm . Thang lầu an ------------- tốn , ly, khảm phương . Phòng vệ sinh an ------------- cấn phương . Ất Sơn: Khai môn ------------- tị , đinh , quý . Bát vận mở tân cửa . An tốn , tị , bính , tử , quý táo . Bát vận an bính táo . Xả nước ------------- đinh , canh , nhâm . Thang lầu an ------------- tốn , ly, khảm phương . Phòng vệ sinh ------------- an cấn phương . Thần Sơn: Khai môn ------------- bính cửa . Bát vận mở tuất . An táo ------------- ngọ , mùi , khôn , thân , canh , cấn . Bát vận an mùi , khôn , thân , canh , cấn táo . Bỏ Canh, Tân, Nhâm, Quý thủy . Thang lầu an ------------- Khảm , Ly phương . Bát vận an Khảm phương . Phòng vệ sinh an ------------- cấn phương . Tốn Sơn: Khai môn ------------- ngọ , tử , mão . Bát vận mở tử , kiền môn . An táo ------------- bính , ngọ , tử , quý , giáp . Bát vận an tử , quý táo . Xả nước ------------- canh , nhâm . Thang lầu an ------------- Khảm , Ly , thần phương . Bát vận an Khảm phương . Phòng vệ sinh an ------------- khôn , cấn , Đoài phương . Tị Sơn: Khai môn ------------- đinh , ất môn . Bát vận mở hợi . An táo ------------- bính , ngọ , đinh , tuất , sửu , cấn , dần , giáp , mão , thìn, tốn . Bát vận an tuất , sửu , cấn , dần táo . Xả nước ------------- Canh, Tân, Nhâm, Quý . Thang lầu an ------------- Khảm , Ly , chấn phương . Bát vận an Khảm phương . Phòng vệ sinh an ------------- khôn , cấn phương . Bính Sơn: Khai môn ------------- giáp , thần , nhâm . Bát vận mở giáp , nhâm cửa . An táo ------------- tuất , cấn , dần , giáp , mão , thìn, tốn , tị . Bát vận an cấn , dần , giáp , mão , thìn, tốn , tị táo . Xả nước ------------- tân , nhâm , quý , cấn . Thang lầu an ------------- chấn , tốn phương . Phòng vệ sinh ------------- an khôn , cấn phương . Ngọ Sơn: Khai môn ------------- mão , tốn , tử . Bát vận mở mão cửa . An táo ------------- tuất , dần , giáp , mão , ất , thìn, tốn . Bát vận an tuất , dần , giáp , mão , ất táo . Xả nước ------------- tân , nhâm , quý . Thang lầu an ------------- chấn , tốn phương . Phòng vệ sinh an ------------- khôn , cấn , Đoài phương . Đinh Sơn: Khai môn ------------- quý , tị , ất . Bát vận ất môn . An táo ------------- tuất , dần , giáp , mão , ất , thìn, tốn , tị . Bát vận an tuất , dần , giáp , mão , ất táo . Xả nước ------------- tân , nhâm , giáp . Thang lầu an ------------- chấn , tốn phương . Phòng vệ sinh ------------- cấn , khôn , Đoài phương . Mùi Sơn: Khai môn ------------- sửu , tuất , canh cửa . Bát vận mở sửu , tuất , canh . An táo ------------- canh , bính , tuất táo . Bát vận an canh , bính , tuất . Xả nước ------------- nhâm , quý , Giáp, Ất . Thang lầu an ------------- càn , Đoài phương . Phòng vệ sinh an ------------- Khảm , Ly , tốn phương . Khôn Sơn: Khai môn ------------- cấn , càn , dậu . Bát vận mở càn , dậu cửa . An táo ------------- canh , tuất , bính , ngọ , mùi . Bát vận an canh , tuất , bính , ngọ , mùi táo . Xả nước ------------- nhâm , giáp . Thang lầu an ------------- càn , Đoài phương . Phòng vệ sinh an ------------- Khảm , Ly , chấn , tốn phương . Thân Sơn: Khai môn ------------- tân , hợi cửa . Bát vận mở tân . An táo ------------- canh , tuất , hợi , thần . Bát vận an canh , thần táo . Xả nước ------------- nhâm , Giáp, Ất . Thang lầu an ------------- Đoài , càn phương . Phòng vệ sinh an ------------- Khảm , chấn phương . Canh Sơn: Khai môn ------------- sửu , tuất , mùi cửa . Bát vận mở sửu , mùi , giáp . An táo ------------- tuất , hợi , thần , giáp táo . Bát vận an thần , thân . Xả nước ------------- Giáp, Ất , tốn . Thang lầu an ------------- khôn , cấn phương . Phòng vệ sinh ------------- Khảm phương . Dậu Sơn: Khai môn ------------- càn , khôn , cấn cửa . Bát vận mở cấn . An táo ------------- nhâm , tử , quý , thần , thân , canh phương . Bát vận an thân , canh . Xả nước ------------- quý , cấn , bính . Thang lầu an ------------- càn , khôn , cấn phương . Phòng vệ sinh ------------- an Ly phương . Tân Sơn: Khai môn ------------- thân , hợi cửa . Bát vận mở ất . An táo ------------- nhâm , tử , quý , thần , thân , canh . Bát vận an thân , canh táo . Xả nước ------------- cấn , giáp , bính . Thang lầu an ------------- càn , phương khôn . Phòng vệ sinh ------------- an Ly phương . Tuất Sơn: Khai môn ------------- mùi , canh , sửu cửa . Bát vận mở thần . An táo ------------- bính , ngọ , mùi , khôn , thân . Bát vận an bính , ngọ , mùi , khôn , thân táo . Xả nước ------------- giáp , bính . Thang lầu an ------------- khôn , cấn phương . Phòng vệ sinh an ------------- chấn , Ly phương . Càn sơn: Khai môn ------------- khôn , cấn , dậu cửa . Bát vận mở khôn , cấn . An táo ------------- nhâm , tử , quý , mùi, thân , canh . Bát vận an mùi, thân táo . Xả nước ------------- giáp , bính . Thang lầu an ------------- khôn , cấn phương . Phòng vệ sinh an ------------- chấn , Ly phương . Hợi Sơn: Khai môn ------------- dần , thân , tân cửa . Bát vận an dần , thân . An táo ------------- dần , giáp , tốn táo . Bát vận dần , giáp . Xả nước ------------- bính , đinh . Thang lầu an ------------- khôn , cấn phương . Phòng vệ sinh an ------------- chấn , Ly phương . |
|